ngoan cố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoan cố+ adj
- stubborn; obstinate; contumacious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoan cố"
- Những từ có chứa "ngoan cố" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sapience sapient prudential sagacious pietist tenacious stubborn hardbitten pietism stubbornness more...
Lượt xem: 605